首页 >产品中心>

立磨液压使用说明书,初级线圈

产品中心

新闻资讯

立磨液压使用说明书,初级线圈

走进矿山机械的世界,把握前沿动态资讯

立磨液压系统使用说明书 百度文库

立磨液压系统使用说明书 只能使用规定的液压油产地和质量不同的液压油不能混合在一起用泄漏的液压油不可以重新使用必须确保使用的液压油满足系统清洁度的要求本系统所采 立磨液压系统使用说明书 百度文库立磨液压系统使用说明书 只能使用规定的液压油产地和质量不同的液压油不能混合在一起用泄漏的液压油不可以重新使用必须确保使用的液压油满足系统清洁度的要求本系统所采

了解更多

立磨液压系统使用说明 豆丁网

说明LMJ-11Y型液压站是为实现液压弹簧作用的机械提供稳定、可靠的压力。. 该系统采用间歇工LMJ-11Y型液压系统由三部分组成:加压液压站、润滑液压站和锁 立磨液压系统使用说明 豆丁网说明LMJ-11Y型液压站是为实现液压弹簧作用的机械提供稳定、可靠的压力。. 该系统采用间歇工LMJ-11Y型液压系统由三部分组成:加压液压站、润滑液压站和锁

了解更多

立磨液压站使用说明书 百度文库

立磨液压站使用说明书-管子、管件的对口应做到内壁平齐:一二级焊缝的对口,内壁错边量应不 超过管壁厚度的10%。3.2管道焊接 焊工应按有关规定进行考试,取得所施焊范围 立磨液压站使用说明书 百度文库立磨液压站使用说明书-管子、管件的对口应做到内壁平齐:一二级焊缝的对口,内壁错边量应不 超过管壁厚度的10%。3.2管道焊接 焊工应按有关规定进行考试,取得所施焊范围

了解更多

立磨液压系统使用手册解读 豆丁网

立磨润滑液压站2.1主要技术参数油泵输出油量:120L/min电机功率:4KW/480V/60HZ/1800rpm油箱使用容积:500L冷却水:水温30耗量:110Lmin压 立磨液压系统使用手册解读 豆丁网立磨润滑液压站2.1主要技术参数油泵输出油量:120L/min电机功率:4KW/480V/60HZ/1800rpm油箱使用容积:500L冷却水:水温30耗量:110Lmin压

了解更多

立磨液压系统使用说明书_百度文库

lmj-11y 型液压系统由三部分组成:加压液压站、润滑液压站和锁风液压站 一 立磨加压液压站 1.1 主要技术参数 系统额定压力:16MPA 额定流量:67L/min 电机功 立磨液压系统使用说明书_百度文库lmj-11y 型液压系统由三部分组成:加压液压站、润滑液压站和锁风液压站 一 立磨加压液压站 1.1 主要技术参数 系统额定压力:16MPA 额定流量:67L/min 电机功

了解更多

立磨液压系统使用手册解读模板.docx 360文库

立磨液压系统使用 手册解读 立式磨机加压 液压系统 使 用 说 明 书 北京中冶迈克液压有限责任公司 12月22日 用户手册前言 本手册是用来让用户熟悉立磨液压系统 立磨液压系统使用手册解读模板.docx 360文库立磨液压系统使用 手册解读 立式磨机加压 液压系统 使 用 说 明 书 北京中冶迈克液压有限责任公司 12月22日 用户手册前言 本手册是用来让用户熟悉立磨液压系统

了解更多

立磨液压系统使用手册 豆丁网

立磨润滑液压站2.1主要技术参数a.油泵输出油量:120L/minb.供油量:12-15L/min(3-5L/辊)c.工作压力:0.45-0.6MPAd.电机功 立磨液压系统使用手册 豆丁网立磨润滑液压站2.1主要技术参数a.油泵输出油量:120L/minb.供油量:12-15L/min(3-5L/辊)c.工作压力:0.45-0.6MPAd.电机功

了解更多

立磨液压系统使用手册解读.pdf 12页 原创力文档

LMJ-11Y型液压系统由三部分组成:加压液压站 、润滑液压站和锁风液压站 一 立磨加压液压站 1.1 主要技术参数 系统额定压力:15MPA 额定流量:67L/min 电机 立磨液压系统使用手册解读.pdf 12页 原创力文档LMJ-11Y型液压系统由三部分组成:加压液压站 、润滑液压站和锁风液压站 一 立磨加压液压站 1.1 主要技术参数 系统额定压力:15MPA 额定流量:67L/min 电机

了解更多

立磨液压系统使用手册解读模板.docx 17页 VIP 原创力文档

二立磨润滑液压站 1主要技术参数 油泵输出油量:120L/min 供油量:12-15L/min(3-5L/ 辐 工作压力:0.45-0.6MPA 电机功率:4KW/480V/60HZ/1800rpm 油箱使 立磨液压系统使用手册解读模板.docx 17页 VIP 原创力文档二立磨润滑液压站 1主要技术参数 油泵输出油量:120L/min 供油量:12-15L/min(3-5L/ 辐 工作压力:0.45-0.6MPA 电机功率:4KW/480V/60HZ/1800rpm 油箱使

了解更多

Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện đầy

Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện đầy đủ nhất. 1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện mới nhất. 1.1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện cơ bản. 1.2. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện về thiết bị. 1.3. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện về Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện đầyTrọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện đầy đủ nhất. 1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện mới nhất. 1.1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện cơ bản. 1.2. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện về thiết bị. 1.3. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện về

了解更多

CN106160258B Google Patents

CN106160258B CN201610530491.XA CN201610530491A CN106160258B CN 106160258 B CN106160258 B CN 106160258B CN 201610530491 A CN201610530491 A CN 201610530491A CN 106160258 B CN106160258 B CN 106160258B Authority CN China Prior art keywords primary coil current virtual centrifugal pump value Prior art date 2016 CN106160258B Google PatentsCN106160258B CN201610530491.XA CN201610530491A CN106160258B CN 106160258 B CN106160258 B CN 106160258B CN 201610530491 A CN201610530491 A CN 201610530491A CN 106160258 B CN106160258 B CN 106160258B Authority CN China Prior art keywords primary coil current virtual centrifugal pump value Prior art date 2016

了解更多

CN107221419A 开关变压器的骨架及开关电源 Google Patents

CN107221419A CN201710474881.4A CN201710474881A CN107221419A CN 107221419 A CN107221419 A CN 107221419A CN 201710474881 A CN201710474881 A CN 201710474881A CN 107221419 A CN107221419 A CN 107221419A Authority CN China Prior art keywords stitch coil space bar limiting section principal part Prior art date 2015 CN107221419A 开关变压器的骨架及开关电源 Google PatentsCN107221419A CN201710474881.4A CN201710474881A CN107221419A CN 107221419 A CN107221419 A CN 107221419A CN 201710474881 A CN201710474881 A CN 201710474881A CN 107221419 A CN107221419 A CN 107221419A Authority CN China Prior art keywords stitch coil space bar limiting section principal part Prior art date 2015

了解更多

CN101817056A Google Patents

CN101817056A CN201010158526A CN201010158526A CN101817056A CN 101817056 A CN101817056 A CN 101817056A CN 201010158526 A CN201010158526 A CN 201010158526A CN 201010158526 A CN201010158526 A CN 201010158526A CN 101817056 A CN101817056 A CN 101817056A Authority CN China Prior art keywords CN101817056A Google PatentsCN101817056A CN201010158526A CN201010158526A CN101817056A CN 101817056 A CN101817056 A CN 101817056A CN 201010158526 A CN201010158526 A CN 201010158526A CN 201010158526 A CN201010158526 A CN 201010158526A CN 101817056 A CN101817056 A CN 101817056A Authority CN China Prior art keywords

了解更多

ขดปฐมภูมิ ภาษาจีนคืออะไร

ขดปฐมภูมิ ภาษาจีน 初级线圈 Wordy Guru คำศัพท์ภาษาไทย จีน คำศัพท์ สำนวน ทั้งหมด บทความ ขดปฐมภูมิ ภาษาจีนคืออะไรขดปฐมภูมิ ภาษาจีน 初级线圈 Wordy Guru คำศัพท์ภาษาไทย จีน คำศัพท์ สำนวน ทั้งหมด บทความ

了解更多

变压器一次电流与二次电流之间的相位差为什么是180

因为变压器一次和二次两个线圈按同一方向绕线,又绕在同一铁芯柱上,被同一主磁通穿过,则两个线圈端头的电势方向相同的,在任意瞬间都是相同的,这种接线为同级性或减极性。. 这时将二次电压折算到一次电压的向量应相同。. 如果变压器一次和二次两个 变压器一次电流与二次电流之间的相位差为什么是180因为变压器一次和二次两个线圈按同一方向绕线,又绕在同一铁芯柱上,被同一主磁通穿过,则两个线圈端头的电势方向相同的,在任意瞬间都是相同的,这种接线为同级性或减极性。. 这时将二次电压折算到一次电压的向量应相同。. 如果变压器一次和二次两个

了解更多

Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị điện Học tiếng

Chào các em học viên, buổi học hôm nay lớp chúng mình sẽ học thêm một số Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị điện. Đây là các vật dụng quá quen thuộc với chúng ta rồi, hàng ngày các em đều sử dụng các thiết bị điện, ví Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị điện Học tiếngChào các em học viên, buổi học hôm nay lớp chúng mình sẽ học thêm một số Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị điện. Đây là các vật dụng quá quen thuộc với chúng ta rồi, hàng ngày các em đều sử dụng các thiết bị điện, ví

了解更多

cuộn nguyên tiếng Trung là gì? Từ điển Việt-Trung

Định nghĩa Khái niệm cuộn nguyên tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cuộn nguyên trong tiếng Trung và cách phát âm cuộn nguyên tiếng Trung.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộn nguyên tiếng Trung nghĩa là gì. cuộn nguyên tiếng Trung là gì? Từ điển Việt-TrungĐịnh nghĩa Khái niệm cuộn nguyên tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cuộn nguyên trong tiếng Trung và cách phát âm cuộn nguyên tiếng Trung.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộn nguyên tiếng Trung nghĩa là gì.

了解更多

CN104767389A 一种磁路并联的Tesla变压器 Google Patents

CN104767389A CN201510174927.1A CN201510174927A CN104767389A CN 104767389 A CN104767389 A CN 104767389A CN 201510174927 A CN201510174927 A CN 201510174927A CN 104767389 A CN104767389 A CN 104767389A Authority CN China Prior art keywords magnetic core primary coil tesla transformer outer magnetic switch CN104767389A 一种磁路并联的Tesla变压器 Google PatentsCN104767389A CN201510174927.1A CN201510174927A CN104767389A CN 104767389 A CN104767389 A CN 104767389A CN 201510174927 A CN201510174927 A CN 201510174927A CN 104767389 A CN104767389 A CN 104767389A Authority CN China Prior art keywords magnetic core primary coil tesla transformer outer magnetic switch

了解更多

CN113874530A 移动淬火装置及移动淬火方法 Google Patents

CN113874530A CN202080037355.1A CN202080037355A CN113874530A CN 113874530 A CN113874530 A CN 113874530A CN 202080037355 A CN202080037355 A CN 202080037355A CN 113874530 A CN113874530 A CN 113874530A Authority CN China Prior art keywords primary coil shaft cooling ring axis main body Prior art date 2019-05 CN113874530A 移动淬火装置及移动淬火方法 Google PatentsCN113874530A CN202080037355.1A CN202080037355A CN113874530A CN 113874530 A CN113874530 A CN 113874530A CN 202080037355 A CN202080037355 A CN 202080037355A CN 113874530 A CN113874530 A CN 113874530A Authority CN China Prior art keywords primary coil shaft cooling ring axis main body Prior art date 2019-05

了解更多

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà máy Điện Web Tiếng Trung

Tất cả các loại điện thiết bị điện và những gì liên quan đến điện và một số nhà máy điện. Web Tiếng Trung đã liệt kê tất cả trong Từ vựng Tiếng Trung về Nhà máy Điện dưới đây cho các bạn tham khảo. Hãy cùng Từ vựng Tiếng Trung về Nhà máy Điện Web Tiếng TrungTất cả các loại điện thiết bị điện và những gì liên quan đến điện và một số nhà máy điện. Web Tiếng Trung đã liệt kê tất cả trong Từ vựng Tiếng Trung về Nhà máy Điện dưới đây cho các bạn tham khảo. Hãy cùng

了解更多

CN1875288A 用于磁共振成像的可变视野梯度线圈系统

CN1875288A CNA2004800320165A CN200480032016A CN1875288A CN 1875288 A CN1875288 A CN 1875288A CN A2004800320165 A CNA2004800320165 A CN A2004800320165A CN 200480032016 A CN200480032016 A CN 200480032016A CN 1875288 A CN1875288 A CN 1875288A Authority CN China Prior art keywords coil CN1875288A 用于磁共振成像的可变视野梯度线圈系统CN1875288A CNA2004800320165A CN200480032016A CN1875288A CN 1875288 A CN1875288 A CN 1875288A CN A2004800320165 A CNA2004800320165 A CN A2004800320165A CN 200480032016 A CN200480032016 A CN 200480032016A CN 1875288 A CN1875288 A CN 1875288A Authority CN China Prior art keywords coil

了解更多

单相变压器初级与次级有相位差吗,是多少? 百度知道

展开全部. 有人说,变压器原边和副边的相位是差180°电角度的,理由是:原边是动电生磁,电压与电流在电感线圈中有90°电角度的相位差,而铁芯的磁场又是和原边电流同步的(同相位),副边感应的电动势是动磁生电,副边的电动势和电流也有90°电角度的 单相变压器初级与次级有相位差吗,是多少? 百度知道展开全部. 有人说,变压器原边和副边的相位是差180°电角度的,理由是:原边是动电生磁,电压与电流在电感线圈中有90°电角度的相位差,而铁芯的磁场又是和原边电流同步的(同相位),副边感应的电动势是动磁生电,副边的电动势和电流也有90°电角度的

了解更多

CN205004158U 一种笔式点火线圈 Google Patents

CN205004158U CN201520637913.4U CN201520637913U CN205004158U CN 205004158 U CN205004158 U CN 205004158U CN 201520637913 U CN201520637913 U CN 201520637913U CN 205004158 U CN205004158 U CN 205004158U Authority CN China Prior art keywords coil upper shell secondary coil iron core lower house Prior art date CN205004158U 一种笔式点火线圈 Google PatentsCN205004158U CN201520637913.4U CN201520637913U CN205004158U CN 205004158 U CN205004158 U CN 205004158U CN 201520637913 U CN201520637913 U CN 201520637913U CN 205004158 U CN205004158 U CN 205004158U Authority CN China Prior art keywords coil upper shell secondary coil iron core lower house Prior art date

了解更多

CN104753368A 一种音响开关电源 Google Patents

CN104753368A CN201510159194.4A CN201510159194A CN104753368A CN 104753368 A CN104753368 A CN 104753368A CN 201510159194 A CN201510159194 A CN 201510159194A CN 104753368 A CN104753368 A CN 104753368A Authority CN China Prior art keywords unit coil switch power secondary coil sampling Prior art date 2015-04 CN104753368A 一种音响开关电源 Google PatentsCN104753368A CN201510159194.4A CN201510159194A CN104753368A CN 104753368 A CN104753368 A CN 104753368A CN 201510159194 A CN201510159194 A CN 201510159194A CN 104753368 A CN104753368 A CN 104753368A Authority CN China Prior art keywords unit coil switch power secondary coil sampling Prior art date 2015-04

了解更多

1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 2

3140. 1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 2. 5/5 (1 bình chọn) Chào các em học viên, trong bài trước chúng ta đã học xong 100 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 1, hôm nay lớp mình sẽ học tiếp 100 Từ vựng Tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng Part 2. Các 1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 23140. 1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 2. 5/5 (1 bình chọn) Chào các em học viên, trong bài trước chúng ta đã học xong 100 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 1, hôm nay lớp mình sẽ học tiếp 100 Từ vựng Tiếng Trung về Chuyên ngành Xây dựng Part 2. Các

了解更多

CN105322808B 逆变器系统 Google Patents

CN105322808B CN201510300561.8A CN201510300561A CN105322808B CN 105322808 B CN105322808 B CN 105322808B CN 201510300561 A CN201510300561 A CN 201510300561A CN 105322808 B CN105322808 B CN 105322808B Authority CN China Prior art keywords voltage inverter smoothing capacity primary coil capacity device Prior CN105322808B 逆变器系统 Google PatentsCN105322808B CN201510300561.8A CN201510300561A CN105322808B CN 105322808 B CN105322808 B CN 105322808B CN 201510300561 A CN201510300561 A CN 201510300561A CN 105322808 B CN105322808 B CN 105322808B Authority CN China Prior art keywords voltage inverter smoothing capacity primary coil capacity device Prior

了解更多

CN106876122A 50kA超导变压器 Google Patents

CN106876122A CN201710199817.XA CN201710199817A CN106876122A CN 106876122 A CN106876122 A CN 106876122A CN 201710199817 A CN201710199817 A CN 201710199817A CN 106876122 A CN106876122 A CN 106876122A Authority CN China Prior art keywords superconducting primary coil secondary coil helium transformer Prior CN106876122A 50kA超导变压器 Google PatentsCN106876122A CN201710199817.XA CN201710199817A CN106876122A CN 106876122 A CN106876122 A CN 106876122A CN 201710199817 A CN201710199817 A CN 201710199817A CN 106876122 A CN106876122 A CN 106876122A Authority CN China Prior art keywords superconducting primary coil secondary coil helium transformer Prior

了解更多

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Từ vựng thiết

Vậy là ngày hôm nay chúng ta đã học xong toàn bộ từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện rồi đấy. Các bạn có chỗ nào chưa hiểu hoặc thắc mắc ở đâu thì vui lòng liên hệ với Group TIẾNG TRUNG HSK của trung tâm tiếng Trung ChineMaster trên facebook. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Từ vựng thiếtVậy là ngày hôm nay chúng ta đã học xong toàn bộ từ vựng tiếng Trung về thiết bị điện rồi đấy. Các bạn có chỗ nào chưa hiểu hoặc thắc mắc ở đâu thì vui lòng liên hệ với Group TIẾNG TRUNG HSK của trung tâm tiếng Trung ChineMaster trên facebook.

了解更多

CN106816260A 电子部件 Google Patents

CN106816260A CN201610969176.7A CN201610969176A CN106816260A CN 106816260 A CN106816260 A CN 106816260A CN 201610969176 A CN201610969176 A CN 201610969176A CN 106816260 A CN106816260 A CN 106816260A Authority CN China Prior art keywords coil conductor layer mentioned primary coil electronic unit Prior art CN106816260A 电子部件 Google PatentsCN106816260A CN201610969176.7A CN201610969176A CN106816260A CN 106816260 A CN106816260 A CN 106816260A CN 201610969176 A CN201610969176 A CN 201610969176A CN 106816260 A CN106816260 A CN 106816260A Authority CN China Prior art keywords coil conductor layer mentioned primary coil electronic unit Prior art

了解更多

CN107196522A 一种功率倍增发电系统 Google Patents

CN107196522A CN201710402091.5A CN201710402091A CN107196522A CN 107196522 A CN107196522 A CN 107196522A CN 201710402091 A CN201710402091 A CN 201710402091A CN 107196522 A CN107196522 A CN 107196522A Authority CN China Prior art keywords frequency voltage isolating transformer capacitor electricity generation CN107196522A 一种功率倍增发电系统 Google PatentsCN107196522A CN201710402091.5A CN201710402091A CN107196522A CN 107196522 A CN107196522 A CN 107196522A CN 201710402091 A CN201710402091 A CN 201710402091A CN 107196522 A CN107196522 A CN 107196522A Authority CN China Prior art keywords frequency voltage isolating transformer capacitor electricity generation

了解更多

CN109196765A Dc/dc转换器 Google Patents

CN109196765A CN201780033486.0A CN201780033486A CN109196765A CN 109196765 A CN109196765 A CN 109196765A CN 201780033486 A CN201780033486 A CN 201780033486A CN 109196765 A CN109196765 A CN 109196765A Authority CN China Prior art keywords primary coil coil switch element transformer secondary coil Prior art CN109196765A Dc/dc转换器 Google PatentsCN109196765A CN201780033486.0A CN201780033486A CN109196765A CN 109196765 A CN109196765 A CN 109196765A CN 201780033486 A CN201780033486 A CN 201780033486A CN 109196765 A CN109196765 A CN 109196765A Authority CN China Prior art keywords primary coil coil switch element transformer secondary coil Prior art

了解更多

Quạt công nghiệp tiếng Trung là gì Hàng Hiệu Giá Tốt

Ngoài từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thành thạo sẽ giúp ích cho bạn trong công việc. Kỹ năng giao tiếp tiếng Trung cũng là một trong những kỹ năng vô cùng quan trọng. Khóa học tiếng Trung giao tiếp tại You Can sẽ hỗ trợ bạn tốt nhất. Quạt công nghiệp tiếng Trung là gì Hàng Hiệu Giá TốtNgoài từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thành thạo sẽ giúp ích cho bạn trong công việc. Kỹ năng giao tiếp tiếng Trung cũng là một trong những kỹ năng vô cùng quan trọng. Khóa học tiếng Trung giao tiếp tại You Can sẽ hỗ trợ bạn tốt nhất.

了解更多

cuộn dây sơ cấp tiếng Trung là gì? Từ điển Việt-Trung

Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộn dây sơ cấp tiếng Trung nghĩa là gì. cuộn dây sơ cấp. (phát âm có thể chưa chuẩn) 初级线圈chūjí xiànquān. (phát âm có thể chưa chuẩn) cuộn dây sơ cấp tiếng Trung là gì? Từ điển Việt-TrungSau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộn dây sơ cấp tiếng Trung nghĩa là gì. cuộn dây sơ cấp. (phát âm có thể chưa chuẩn) 初级线圈chūjí xiànquān. (phát âm có thể chưa chuẩn)

了解更多

CN111917174A Ups电源及其电压调节装置 Google Patents

CN111917174A CN202010880731.5A CN202010880731A CN111917174A CN 111917174 A CN111917174 A CN 111917174A CN 202010880731 A CN202010880731 A CN 202010880731A CN 111917174 A CN111917174 A CN 111917174A Authority CN China Prior art keywords voltage electronic switch input terminal electrically connected Prior art CN111917174A Ups电源及其电压调节装置 Google PatentsCN111917174A CN202010880731.5A CN202010880731A CN111917174A CN 111917174 A CN111917174 A CN 111917174A CN 202010880731 A CN202010880731 A CN 202010880731A CN 111917174 A CN111917174 A CN 111917174A Authority CN China Prior art keywords voltage electronic switch input terminal electrically connected Prior art

了解更多

по

по обязанности 由于职责的关系. по причине 由于...的原因; 因为. не приехал в срок по болезни 因病没有如期来到. ошибиться по рассеянности 因为漫不经心而犯错误. 7) ( посредством чего-либо) 用 yòng. передать по попо обязанности 由于职责的关系. по причине 由于...的原因; 因为. не приехал в срок по болезни 因病没有如期来到. ошибиться по рассеянности 因为漫不经心而犯错误. 7) ( посредством чего-либо) 用 yòng. передать по

了解更多

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: ĐIỆN LỰC ~ Gia sư tiếng

20. 初级线圈 Chūjí xiànquān: cuộn dây sơ cấp 21. 次级线圈 Cì jí xiànquān: cuộn dây thứ cấp 22. 导线 Dǎoxiàn: dây dẫn điện 23. 电线 Diànxiàn: dây điện 24. 电流 Diànliú: dòng điện 25. 电阻 Diànzǔ: điện trở 26. Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: ĐIỆN LỰC ~ Gia sư tiếng20. 初级线圈 Chūjí xiànquān: cuộn dây sơ cấp 21. 次级线圈 Cì jí xiànquān: cuộn dây thứ cấp 22. 导线 Dǎoxiàn: dây dẫn điện 23. 电线 Diànxiàn: dây điện 24. 电流 Diànliú: dòng điện 25. 电阻 Diànzǔ: điện trở 26.

了解更多

CN1293864A 电源电路 Google Patents

CN1293864A CN00800122.7A CN00800122A CN1293864A CN 1293864 A CN1293864 A CN 1293864A CN 00800122 A CN00800122 A CN 00800122A CN 1293864 A CN1293864 A CN 1293864A Authority CN China Prior art keywords primary coil switch element diode connects voltage Prior art date Legal status (The legal status is an CN1293864A 电源电路 Google PatentsCN1293864A CN00800122.7A CN00800122A CN1293864A CN 1293864 A CN1293864 A CN 1293864A CN 00800122 A CN00800122 A CN 00800122A CN 1293864 A CN1293864 A CN 1293864A Authority CN China Prior art keywords primary coil switch element diode connects voltage Prior art date Legal status (The legal status is an

了解更多

변압기(Transformer) : 네이버 블로그

변압기 (Transformer) 2016. 8. 13. 14:28. 변압기 하나 또는 두 개 이상의 회로에서 교류전력을 받아 자기장의 작용(전자 유도작용)으로써 전압 및 전류를 바꿔 다른 한 개 또는 두 개 이상의 회로에 동일 주파수의 교류전력을 공급하는 변압기(Transformer) : 네이버 블로그변압기 (Transformer) 2016. 8. 13. 14:28. 변압기 하나 또는 두 개 이상의 회로에서 교류전력을 받아 자기장의 작용(전자 유도작용)으로써 전압 및 전류를 바꿔 다른 한 개 또는 두 개 이상의 회로에 동일 주파수의 교류전력을 공급하는

了解更多

первичная

Первичная миграция это движение нефти и газа из материнских пород в проницаемые породы, а вторичная миграция это движение флюидов в проницаемых породах, которое в конечном счете приводит к их разделению. первичнаяПервичная миграция это движение нефти и газа из материнских пород в проницаемые породы, а вторичная миграция это движение флюидов в проницаемых породах, которое в конечном счете приводит к их разделению.

了解更多

最新资讯